Chào mừng bạn đến với blog lớp YDK24, chúc bạn thật vui tươi, hạnh phúc, sức khỏe và thành công trên mọi lĩnh vực

23 thg 6, 2013

ĐIỂM THI Y HỌC THẢM HỌA (CẢ LỚP)

Trường Đại học Y Dược Cần Thơ
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Phòng Đào tạo Đại học
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Kết quả điểm của nhóm học phần: Y học thảm hoạ (YHTH1) - Nhóm 02 (Hệ điểm 10)
Stt
Mã SV
Họ tên sinh viên
Ngày sinh
Ch. cần
Thi k. thúc
ĐIỂM
HỌC PHẦN
1
1033010272
Huỳnh Phương
Anh
19-10-1983
10.0
8.0
8.2
2
1033010273
Lưu Tú
Anh
17-06-1985
10.0
6.5
6.85
3
1033010274
Nguyễn Nhựt
Bình
- -1984
10.0
8.0
8.2
4

1033010275
Lý Hồng
Cẩm
28-02-1982
10.0
8.0
8.2
5
1033010276
Đặng Kim
Chinh
15-07-1974
10.0
8.0
8.2
6
1033010277
Nguyễn Thị
Chuyên
07-10-1971
10.0
8.0
8.2
7
1033010278
Trần Văn
Dẻo
- -1975
10.0
8.0
8.2
8
1033010279
Lê Minh
Diễn
10-02-1978
10.0
8.0
8.2
9
1033010280
Nguyễn Văn Thanh
Dũng
19-09-1982
10.0
7.5
7.75
10
1033010281
Nguyễn Thị Mỹ
Dung
01-03-1985
10.0
8.0
8.2



11
1033010282
Trần Thị Hải
Đăng
30-11-1980
10.0
8.0
8.2
12
1033010283
Nguyễn Bình
Đảm
03-03-1983
10.0
8.0
8.2
13
1033010284
Trần Ngọc
Điệp
19-10-1981
10.0
6.5
6.85
14
1033010285
Phạm Hoàng
Đến
21-11-1983
10.0
7.0
7.3
15
1033010286
Nguyễn Văn
Định
20-08-1976
10.0
8.0
8.2
16
1033010287
Lại Thúy
Hằng
29-07-1984
10.0
8.0
8.2
17
1033010288
Lý Quốc
Hương
04-04-1984
10.0
7.0
7.3
18
1033010289
Phan Ngọc
Hải
13-08-1985
10.0
8.5
8.65
19
1033010290
Nguyễn Thị
Hồng
20-12-1982
10.0
8.0
8.2
20
1033010291
Trương Văn
Hận
20-05-1983
10.0
8.0
8.2
21
1033010292
Trần Bá
Hùng
08-11-1977
10.0
7.0
7.3
22
1033010293
Ngô Văn
Hiểu
15-10-1983
10.0
6.0
6.4
23
1033010294
Trần Thị Thu
Hiền
25-02-1981
10.0
7.5
7.75
24
1033010295
Phan Ngọc
Hưng
18-05-1984
10.0
7.5
7.75
25
1033010296
Trần Thị Việt
Hoa
03-06-1973
10.0
8.5
8.65
26
1033010297
Phạm Trung
Hòa
19-06-1983
10.0
7.5
7.75
27
1033010298
Nguyễn Quốc
Huy
14-07-1982
10.0
8.0
8.2
28
1033010299
Nguyễn Văn
Kết
02-12-1981
10.0
8.5
8.65
29
1033010300
Nguyễn Thị Thảo
Khương
27-08-1982
10.0
8.0
8.2
30
1033010301
Nguyễn Ngọc
Khang
20-08-1984
10.0
7.5
7.75
31
1033010302
Nguyễn Xuân
Khôi
02-08-1983
10.0
6.0
6.4
32
1033010303
Nguyễn Phúc
Lâm
16-12-1983
10.0
7.5
7.75
33
1033010304
Nguyễn Phương
Lài
22-07-1985
10.0
8.0
8.2
34
1033010305
Nguyễn Hữu
Lộc
21-08-1983
10.0
8.0
8.2
35
1033010306
Kiều Hữu
Lộc
02-09-1983
10.0
8.0
8.2
36
1033010307
Trần Thị Bích
Liên
15-02-1981
10.0
7.5
7.75
37
1033010308
Lê Tấn
Lợi
15-10-1981
10.0
8.5
8.65
38
1033010309
Kiên Thị Ngọc
Linh
11-10-1982
10.0
8.0
8.2
39
1033010310
Ngô Hồng Cẩm
Loan
27-06-1973
10.0
9.0
9.1
40
1033010311
Lê Thị Trúc
Ly
11-07-1983
10.0
8.0
8.2
41
1033010312
Trần Văn
Mạnh
17-04-1984
10.0
7.5
7.75
42
1033010313
Nguyễn Thị Xí
Muội
16-08-1985
10.0
8.5
8.65
43
1033010314
Nguyễn Văn
Năm
15-07-1979
10.0
7.0
7.3
44
1033010315
Ngô Bích
Ngân
20-08-1983
10.0
8.0
8.2
45
1033010316
Võ Văn Vũ
Nghĩa
04-01-1983
10.0
7.5
7.75
46
1033010317
Lê Thị Tú
Nguyên
25-07-1985
10.0
8.0
8.2
47
1033010318
Phan ánh
Nguyệt
- -1981
10.0
8.5
8.65
48
1033010319
Nguyễn Văn
Nhẫn
- -1984
10.0
8.0
8.2
49
1033010320
Lê Văn
Nhiều
15-11-1982
10.0
8.0
8.2
50
1033010321
Lê Thị Quỳnh
Như
05-06-1982
10.0
7.5
7.75
51
1033010322
Huỳnh Văn
Nhựt
05-05-1982
10.0
7.0
7.3
52
1033010323
Lưu Thị Hoàng
Oanh
27-04-1972
10.0
8.0
8.2
53
1033010324
Trương Diễm
Phương
12-04-1983
10.0
8.5
8.65
54
1033010325
Trần Văn Vũ
Phương
30-01-1985
10.0
7.0
7.3
55
1033010326
Nguyễn Chí
Phước
15-06-1985
10.0
8.0
8.2
56
1033010327
Mạc Thiện
Phúc
18-10-1982
10.0
7.0
7.3
57
1033010328
Kiên Sơn
Pholli
17-11-1985
10.0
7.5
7.75
58
1033010329
Nguyễn Thị
Phòng
21-12-1980
10.0
8.0
8.2
59
1033010330
Nguyễn Thanh
Quyên
01-09-1975
10.0
8.5
8.65
60
1033010331
Lê Thị
Ràng
19-03-1982
10.0
8.5
8.65
61
1033010332
Nguyễn Văn
Sớm
24-03-1984
10.0
8.5
8.65
62
1033010333
Nguyễn Thanh
Tâm
01-08-1982
10.0
5.0
5.5
63
1033010334
Nguyễn Thị Ngọc
Tươi
23-10-1981
10.0
7.5
7.75
64
1033010335
Võ Văn
Tấn
20-06-1975
10.0
8.0
8.2
65
1033010336
Phạm Thị Kim
Thoa
01-06-1983
10.0
8.0
8.2
66
1033010337
Trần Thị Cẩm
Thúy
04-12-1984
10.0
7.5
7.75
67
1033010338
Nguyễn Thị Minh
Thư
03-02-1983
10.0
8.0
8.2
68
1033010339
Đặng Quốc
Thái
13-03-1986
10.0
8.0
8.2
69
1033010340
Phạm Ngọc
Thương
20-09-1982
10.0
8.0
8.2
70
1033010341
Nguyễn Văn
Thắng
19-10-1981
10.0
7.5
7.75
71
1033010342
Trần Xuân
Thanh
01-10-1972
10.0
8.0
8.2
72
1033010343
Trần Ngọc
Thảo
08-12-1977
10.0
7.5
7.75
73
1033010344
Lê Xuân
Thịnh
15-01-1982
10.0
7.0
7.3
74
1033010345
Ngô Lê Vĩnh
Thuận
25-08-1985
10.0
6.0
6.4
75
1033010346
Lương Thị Thanh
Thủy
23-11-1980
10.0
8.0
8.2
76
1033010347
Nguyễn Thị
Tình
05-04-1968
10.0
8.0
8.2
77
1033010348
Lê Sanh Cẩm
10-06-1983
10.0
8.0
8.2
78
1033010349
Trần Mạnh
Toàn
15-06-1983
10.0
8.0
8.2
79
1033010350
Hồ Minh
Toàn
19-11-1984
10.0
7.5
7.75
80
1033010351
Nguyễn Thanh
Toàn
25-09-1984
10.0
7.0
7.3
81
1033010352
Trần Thành
Trạng
- -1979
10.0
7.5
7.75
82
1033010353
Trần Mỹ
Trang
20-11-1982
10.0
6.5
6.85
83
1033010354
Đặng Minh
Trí
06-07-1978
10.0
6.5
6.85
84
1033010355
Nguyễn Thị Ngọc
Trinh
- -1983
10.0
8.5
8.65
85
1033010356
Ung Thanh
Trong
20-09-1982
10.0
8.0
8.2
86
1033010357
Tạ Thành
Trung
29-06-1984
10.0
8.0
8.2
87
1033010358
Đặng Hoàng
Tuấn
28-08-1983
10.0
8.5
8.65
88
1033010359
Nguyễn Thị Ngọc
Tuyền
11-12-1983
10.0
8.0
8.2
89
1033010360
Nguyễn Văn
15-12-1984
10.0
8.0
8.2
90
1033010361
Đỗ Thị Tú
Vân
01-07-1973
10.0
8.0
8.2
91
1033010362
Mai
Xa
16-12-1981
10.0
8.0
8.2
92
1033010364
Nguyễn Kiều
Trinh
10-04-1981
10.0
7.0
7.3
93
1033010365
Nguyễn Thị Diễm
Phương
11-10-1983
10.0
7.5
7.75


Không có nhận xét nào:

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14